Có 2 kết quả:

噍类 jiào lèi ㄐㄧㄠˋ ㄌㄟˋ噍類 jiào lèi ㄐㄧㄠˋ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a living being (esp. human)

Từ điển Trung-Anh

a living being (esp. human)