Có 2 kết quả:
噍类 jiào lèi ㄐㄧㄠˋ ㄌㄟˋ • 噍類 jiào lèi ㄐㄧㄠˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a living being (esp. human)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a living being (esp. human)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0